Có 1 kết quả:

出妻 xuất thê

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bỏ vợ.
2. Người vợ bị chồng bỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ vợ — Người vợ bị chồng bỏ.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0